Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Acne | n. | /ˈækni/ | Mụn trứng cá |
Aesthetician | n. | /ˌesθəˈtɪʃən/ | Chuyên viên thẩm mỹ |
Aging | n. | /ˈeɪdʒɪŋ/ | Lão hóa |
Alter | v. | /ˈɔːltər/ | Thay đổi |
Appearance | n. | /əˈpɪərəns/ | Diện mạo, ngoại hình |
Beauty salon | n. | /ˈbjuːt̬i ˌsælən/ | Tiệm làm đẹp |
Chemical peel | n. | /ˈkemɪkəl piːl/ | Tẩy tế bào chết bằng hóa học |
Cosmetic surgery | n. | /kəzˈmɛtɪk ˈsɜːdʒəri/ | Phẫu thuật thẩm mỹ |
Crows feet | n. | /krəʊz fiːt/ | Nếp nhăn trên mắt |
Collagen | n. | /ˈkɑːlədʒən/ | Collagen |
Dermal fillers | n. | /ˈdɜːrməl ˈfɪlɚz/ | Chất làm đầy da |
Dermatologist | n. | /ˌdɝːməˈtɑːlədʒɪst/ | Bác sĩ da liễu |
Dermaplaning | n. | /ˈdɜːrməˌpleɪnɪŋ/ | Cạo lông mặt/ Tẩy tế bào chết vật lý |
Dry skin | n. | /draɪ skɪn/ | Da khô |
Facelift | n. | /ˈfeɪslɪft/ | Căng da mặt |
Invasive cosmetic surgery procedure | n. | /ɪnˈveɪsɪv kəˈzmɛt.ɪk ˈsɜːrdʒəri ˌproʊˈsiːdʒər/ | Phẫu thuật thẩm mỹ xâm lấn |
Laser hair removal | n. | /ˈleɪzɚ heər rɪˈmuː.vəl/ | Triệt lông bằng tia laser |
Lip augmentation | n. | /ˈlɪp ɑːɡmɛnˈteɪʃən/ | Thẩm mỹ môi đầy đặn |
Microblading | n. | /ˌmaɪkroʊˈbleɪdɪŋ/ | Phun xăm |
Microdermabrasion | n. | /ˌmaɪkroʊˌdɝːbrəˈmeɪʒən/ | Phương pháp mài da vi điểm |
Minimally invasive cosmetic surgery | n. | /ˌmɪnɪməli ɪnˈveɪsɪv kəˈzmɛtɪk ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật thẩm mỹ ít xâm lấn |
Moisturize | v. | /ˈmɔɪstʃɚˌraɪz/ | Dưỡng ẩm |
Nail technician | n. | /neɪl tɛkˈnɪʃən/ | Thợ làm móng |
Non-invasive cosmetic surgery procedure | n. | /ˌnɑːn ɪnˈveɪsɪv kəˈzmɛtɪk ˈsɜːrdʒəri ˌproʊˈsiːdʒər/ | Phẫu thuật thẩm mỹ không xâm lấn |
Normal skin | n. | /ˈnɔːrməl skɪn/ | Da thường |
Oily skin | n. | /ˈɔɪli skɪn/ | Da dầu |
Plastic surgery | n. | /ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật tạo hình |
Reconstructive surgery | n. | /ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật phục hồi |
Scar | n. | /skɑːr/ | Vết sẹo |
Surgeon | n. | /ˈsɜːrdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Skin care | n. | /skɪn ker/ | Chăm sóc da |
Skin texture | n. | /skɪn ˈtekstʃər/ | Cấu trúc da |
Skin tag | n. | /skɪn tæɡ/ | Mụn thịt dư/ U mềm treo |
Skin type | n. | /skɪn taɪp/ | Loại da |
Youthful appearance | n. | /ˈjuːθfəl əˈpɪərəns/ | Vẻ ngoài trẻ trung |
A member of FNB DIRECTOR - HoReCa Management
83 Nguyen Van Troi Apartment, Phu Nhuan Dist.,
Hochiminh City, Vietnam
Hotline: +84 903 132 508
Email: hello@fnbdirector.com
Copyright 2019