beautybiz_logo_1000px

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thẩm mỹ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thẩm mỹ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Acne

n.

/ˈækni/

Mụn trứng cá

Aesthetician

n.

/ˌesθəˈtɪʃən/

Chuyên viên thẩm mỹ

Aging

n.

/ˈeɪdʒɪŋ/

Lão hóa

Alter

v.

/ˈɔːltər/

Thay đổi

Appearance

n.

/əˈpɪərəns/

Diện mạo, ngoại hình

Beauty salon

n.

/ˈbjuːt̬i ˌsælən/

Tiệm làm đẹp

Chemical peel

n.

/ˈkemɪkəl piːl/

Tẩy tế bào chết bằng hóa học

Cosmetic surgery

n.

/kəzˈmɛtɪk ˈsɜːdʒəri/

Phẫu thuật thẩm mỹ

Crows feet

n.

/krəʊz fiːt/

Nếp nhăn trên mắt

Collagen

n.

/ˈkɑːlədʒən/

Collagen

Dermal fillers

n.

/ˈdɜːrməl ˈfɪlɚz/

Chất làm đầy da

Dermatologist

n.

/ˌdɝːməˈtɑːlədʒɪst/

Bác sĩ da liễu

Dermaplaning

n.

/ˈdɜːrməˌpleɪnɪŋ/

Cạo lông mặt/ Tẩy tế bào chết vật lý

Dry skin

n.

/draɪ skɪn/

Da khô

Facelift

n.

/ˈfeɪslɪft/

Căng da mặt

Invasive cosmetic surgery procedure

n.

/ɪnˈveɪsɪv kəˈzmɛt.ɪk ˈsɜːrdʒəri ˌproʊˈsiːdʒər/

Phẫu thuật thẩm mỹ xâm lấn

Laser hair removal

n.

/ˈleɪzɚ heər rɪˈmuː.vəl/

Triệt lông bằng tia laser

Lip augmentation

n.

/ˈlɪp ɑːɡmɛnˈteɪʃən/

Thẩm mỹ môi đầy đặn

Microblading

n.

/ˌmaɪkroʊˈbleɪdɪŋ/

Phun xăm

Microdermabrasion

n.

/ˌmaɪkroʊˌdɝːbrəˈmeɪʒən/

Phương pháp mài da vi điểm

Minimally invasive cosmetic surgery

n.

/ˌmɪnɪməli ɪnˈveɪsɪv kəˈzmɛtɪk ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật thẩm mỹ ít xâm lấn

Moisturize

v.

/ˈmɔɪstʃɚˌraɪz/

Dưỡng ẩm

Nail technician

n.

/neɪl tɛkˈnɪʃən/

Thợ làm móng

Non-invasive cosmetic surgery procedure

n.

/ˌnɑːn ɪnˈveɪsɪv kəˈzmɛtɪk ˈsɜːrdʒəri ˌproʊˈsiːdʒər/

Phẫu thuật thẩm mỹ không xâm lấn

Normal skin

n.

/ˈnɔːrməl skɪn/

Da thường

Oily skin

n.

/ˈɔɪli skɪn/

Da dầu

Plastic surgery

n.

/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật tạo hình

Reconstructive surgery

n.

/ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật phục hồi 

Scar

n.

/skɑːr/

Vết sẹo

Surgeon

n.

/ˈsɜːrdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Skin care

n.

/skɪn ker/

Chăm sóc da

Skin texture

n.

/skɪn ˈtekstʃər/

Cấu trúc da

Skin tag

n.

/skɪn tæɡ/

Mụn thịt dư/ U mềm treo

Skin type

n.

/skɪn taɪp/

Loại da

Youthful appearance

n.

/ˈjuːθfəl əˈpɪərəns/

Vẻ ngoài trẻ trung

CONTACT US

BEAUTYBIZ

A member of FNB DIRECTOR - HoReCa Management

 

83 Nguyen Van Troi Apartment, Phu Nhuan Dist.,
Hochiminh City, Vietnam

 

Hotline: +84 903 132 508

Email: hello@fnbdirector.com

 

Copyright 2019