Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Makeup | n. | /ˈmeɪkʌp/ | Trang điểm |
Cosmetics | n. | /kɑːzˈmetɪks/ | Mỹ phẩm |
Makeup artist | n. | /ˈmeɪkʌp ˈɑːrtɪst/ | Chuyên viên trang điểm |
Cleanser | n. | /ˈklenzər/ | Sửa rữa mặt |
Micellar water | n. | /maɪˈselər ˈwɔːt̬ər/ | Nước tẩy trang |
Cleansing oil | n. | /ˈklensɪŋ ɔɪl/ | Dầu tẩy trang |
Toner | n. | /ˈtoʊnər/ | Nước cân bằng da |
Mask | n. | /mɑːsk/ | Mặt nạ dưỡng da |
Exfoliate | v. | /ɪkˈsfəʊliˌeɪt/ | Tẩy tế bào chết |
Lip balm | n. | /lɪp bɑːm/ | Son dưỡng môi |
Serum | n. | /ˈsɪrəm/ | Tinh chất dưỡng da |
Eye Cream | n. | /aɪ kriːm/ | Kem dưỡng mắt |
Moisturizer | n. | /ˈmɔɪstʃəˌraɪz·ər/ | Kem dưỡng ẩm |
Primer | n. | /ˈpraɪmər/ | Kem lót |
Sunscreen | n. | /ˈsʌnskriːn/ | Kem chống nắng |
Foundation | n. | /faʊnˈdeɪʃən/ | Kem nền |
BB Cream | n. | /ˌbiːˌbiː ˈkriːm/ | Kem nền BB |
Concealer | n. | /kənˈsiːlər/ | Kem che khuyết điểm |
Face Powder | n. | /feɪs ˈpaʊdər/ | Phấn phủ |
Bronzer | n. | /ˈbrɑːnzər/ | Phấn tạo khối |
Blush | n. | /blʌʃ/ | Phấn má hồng |
Highlighter | n. | /ˈhaɪlaɪtər/ | Phấn bắt sáng |
Brow pencil | n. | /braʊ ˈpɛnsl̩/ | Chì kẻ chân mày |
Eyeshadow | n. | /ˈaɪʃædoʊ/ | Phấn măý |
Eyeliner | n. | /ˈaɪˌlaɪnər/ | Bút kẻ mắt |
Waterproof Mascara | n. | /ˌwɔːt̬ərpruːf mæˈskerə/ | Mascara chống trôi |
Lipstick | n. | /ˈlɪpˌstɪk/ | Son môi |
Lip Gloss | n. | /lɪp ɡlɑːs/ | Son bóng |
Setting spray | n. | /ˈset̬ɪŋ spreɪ/ | Xịt cố định lớp trang điểm |
Makeup brush | n. | /ˈmeɪkʌp brʌʃ/ | Cọ trang điểm |
Sponge | n. | /ˈmeɪkʌp spənj/ | Bông trang điểm |
Contour | v. | /ˈkɒntʊrɪŋ/ | Tạo khối |
Eyelash Curler | n. | /ˈaɪˌlæʃ ˈkɝːlər/ | Kẹp uốn mi |
False Lashes | n. | /fɔls ˈlæʃɪz/ | Lông mi giả |
Glitter | n. | /fɔls ˈlæʃɪz/ | Nhũ, kim tuyến |
Apply | v. | /əˈplaɪ/ | Thoa, bôi |
Cotton pads | n. | /ˈkɑːt̬ən pædz/ | Bông tẩy trang |
Nail polish | n. | /neɪl ˈpɑːlɪʃ/ | Sơn móng |
Hair coloring | n. | /her ˈkʌlərɪŋ/ | Nhuộm tóc |
High-end makeup brand | n. | /haɪ ɛnd ˈmeɪkˌʌp brændz/ | Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp |
Natural makeup | n. | /ˈneɪtʃərəl ˈmeɪkˌʌp/ | Phong cách trang điểm tự nhiên |
Retouching | n. | /riˈtʌʧɪŋ/ | Chỉnh sửa lớp trang điểm |
A member of FNB DIRECTOR - HoReCa Management
83 Nguyen Van Troi Apartment, Phu Nhuan Dist.,
Hochiminh City, Vietnam
Hotline: +84 903 132 508
Email: hello@fnbdirector.com
Copyright 2019