Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuẩn trong ngành Nails & Spa
Từ vựng cho Spa | |
Acne | Mụn trứng cá |
Antiwrinkle | Tẩy nếp năn |
Back | Lưng |
Candle | Ngọn nến |
Cleansing milk/ cleanser | Sữa rửa mặt |
Dry skin | Da khô |
Drandruff | Gàu |
Foot/ hand massage | Xoa bóp/ Thư giãn tay chân |
Freckle: tàn nhan | Tàn nhan |
Rock/ Stone | Đá |
Skin care | Chăm sóc da |
Skin pigmentation | Da bị nám |
Serum | Huyết thanh chăm sóc |
Từ vựng cho Nail | |
Almond | Móng hình bầu dục mũi nhọn |
Around nail | Móng tròn trên đầu móng |
Base coat | Nước sơn lót |
Bow | Móng nơ |
Buff | Đánh bóng móng |
Carbide | Đầu diamond để gắn vào hand piece |
Charm | Những đồ trang trí gắn lên móng |
Coffin (Casket) | Móng 2 góc xéo, đầu bằng |
Confetti | Móng Confetti |
Cut down | Cắt ngắn |
Cuticle cream | Kem làm mềm da |
Cuticle nipper | Kềm cắt da móng |
Cuticle Oil | Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong |
Cuticle pusher | Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng) |
Cuticle Scissor | Kéo nhỏ cắt da |
Cuticle Softener | Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt |
Dryer | Máy hơ tay |
Emery board | Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay |
File | Dũa móng |
Finger nail | Móng tay |
Flowers | Móng hoa |
Foot/hand massage | Xoa bóp thư giãn tay / chân |
Glitter | Móng lấp lánh |
Glue | Keo |
Gun(Air Brush Gun) | Súng để phun mẫu |
Hand Piece | Bộ phận cầm trong tay để đi máy |
Heel | Gót chân |
Leopard | Móng có họa tiết như hình da báo |
Lipstick | Móng hình chéo như đầu thỏi son |
Manicure | Làm móng tay |
Nail art | Vẽ móng |
Nail brush | Bàn chải chà móng |
Nail clipper | Bấm móng tay |
Nail file | Dũa móng tay |
Nail Form | Phom giấy làm móng |
Nail polish remover | Tẩy sơn móng tay |
Nail polish | Sơn móng tay |
Nail tip | Móng típ |
Nail | Móng |
Oval nail | Móng hình ô van |
Oval | Móng hình bầu dục đầu tròn |
Pattern | Mẫu màu sơn hay mẫu design |
Point (Stiletto) | Móng mũi nhọn |
Polish change | Đổi nước sơn |
Powder | Bột |
Rounded | Móng tròn |
Scrub | Tẩy tế bào chết |
Serum | Huyết thanh chăm sóc |
Shape nail | Hình dáng của móng |
Square Round Corner | Móng vuông 2 góc tròn |
Square | Móng hình hộp vuông góc |
Stone (Rhinestone) | Đá để gắn vào móng |
Strass | Móng tay đính đá |
Stripes | Móng sọc |
Toe nail | Móng chân |
Top coat | Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) |
A member of FNB DIRECTOR - HoReCa Management
83 Nguyen Van Troi Apartment, Phu Nhuan Dist.,
Hochiminh City, Vietnam
Hotline: +84 903 132 508
Email: hello@fnbdirector.com
Copyright 2019