Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
AHA (Alpha Hydroxy Acid) | /eɪtʃ ˈeɪ/ | Nhóm acid có trong mỹ phẩm |
AIS (Active Isolated Stretching) | /ˈæktɪv ˈaɪsəleɪtɪd/ | Giãn cơ chủ động |
ART (Active Release Technique) | /ˈæktɪv rɪˈliːs/ | Phương pháp giải phóng cơ |
Anti-aging | /ˈænti ˈeɪ.dʒɪŋ/ | Chống lão hóa |
Antioxidants | /ˌæntiˈɑɪdʒɪ.dənts/ | Chất chống ôxy hóa |
BHA (Beta Hydroxy Acid) | /biː eɪtʃ ˈeɪ/ | Hoạt chất chiết xuất từ dầu cây lộc đề xanh hoặc vỏ cây liễu, được ứng dụng trong mỹ phẩm chăm sóc da |
Botox | /ˈboʊtɑːks/ | Dung dịch làm một vùng cơ tạm thời ngưng hoạt động (ngăn sự xuất hiện của các nếp nhăn) |
Eczema | /ˈɛkziːmə/ | Chàm, viêm da |
HA (Hyaluronic Acid) | /ˌheɪ ˌeɪ/ | Nhóm acid có trong mỹ phẩm dưỡng ẩm |
Hyperpigmentation | /ˌhaɪpɚˌpɪɡmənˈteɪʃən/ | Tăng sắc tố da (ví dụ: nám, tàn nhang…) |
Kinesiology | /ˌkɪnisiˈɑlədʒi/ | Cơ thể động học |
LED therapy | /led ˈθerəpi/ | Quang trị liệu/ Liệu pháp ánh sáng |
Onsen | /ˈɑːnsen/ | Suối nước nóng |
Photoaging | /ˌfoʊtoʊˈeɪdʒɪŋ/ | Lão hóa da do ánh sáng |
Shiatsu | /ˌʃiːˈɑːtsuː/ | Mát-xa kiểu Shiatsu |
SPF (Sun Protection Factor) | /ˌɛspiːˈɛf/ | Chỉ số đo lường khả năng chống tia UVB |
A member of FNB DIRECTOR - HoReCa Management
83 Nguyen Van Troi Apartment, Phu Nhuan Dist.,
Hochiminh City, Vietnam
Hotline: +84 903 132 508
Email: hello@fnbdirector.com
Copyright 2019