Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Acupressure | n. | /ˈækjuːˌpreʃər/ | Bấm huyệt |
Acupuncture points/ Acupoints | n. | /ˈækjuˌpʌŋktʃɚ pɔɪnts/ /ˈækjuˌpɔɪnts/ | Điểm huyệt |
Body massage | n. | /ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ/ | Mát-xa toàn thân |
Cupping therapy | n. | /ˈkʌpɪŋ ˈθɛrəpi/ | Giác hơi |
Chronic pain | n. | /ˈkrɒnɪk peɪn/ | Cơn đau mãn tính |
Deep tissue massage | n. | /diːp ˈtɪʃ.uː məˈsɑːʒ/ | Mát-xa mô sâu |
Stress relief | n. | /strɛs rɪˈliːf/ | Giải tỏa căng thẳng |
Swedish massage | n. | /ˈswiːdɪʃ məˈsɑːʒ/ | Mát-xa kiểu Thụy Điển |
Hot stone massage | n. | /hɑːt stəʊn məˈsɑːʒ/ | Mát-xa bằng đá nóng |
Technique | n. | /tɛkˈniːk/ | Kỹ thuật, phương pháp |
Thai massage | n. | /taɪ məˈsɑːʒ/ | Mát-xa kiểu Thái |
Reflexology | n. | /ˌriːflɛkˈsɒl.ə.dʒi/ | Phương pháp bấm huyệt bàn chân |
Hydrotherapy | n. | /ˌhaɪ.drəʊˈθer.ə.pi/ | Thủy liệu pháp |
Knead | v. | /niːd/ | Xoa bóp, đấm bóp |
Massage | v. | /məˈsɑːʒ/ | Xoa bóp |
Massage table | n/ | /mæˈsɑːʒ ˈteɪ.bl̩/ | Bàn mát-xa |
Massage therapist | n. | /məˈsɑːʒ ˈθerəpɪsts/ | Nghệ nhân mát-xa |
Muscle tension | n. | /ˈmʌsl̩ ˈtɛnʃən/ | Sự căng cơ |
Natural products | n. | /ˈnætʃərəl ˈprɒdʌkts/ | Những nguyên liệu tự nhiên |
Private room | n. | /ˈpraɪvət ruːm/ | Phòng riêng tư |
Fatigue | n. | /fəˈtiːɡ/ | Mệt nhọc |
Gentleness | n. | /ˈdʒentəlnəs/ | Sự nhẹ nhàng |
A member of FNB DIRECTOR - HoReCa Management
83 Nguyen Van Troi Apartment, Phu Nhuan Dist.,
Hochiminh City, Vietnam
Hotline: +84 903 132 508
Email: hello@fnbdirector.com
Copyright 2019