Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Appointment | n. | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
Aromatherapy | n. | /ˌærəˈmeɪθərəpi/ | Liệu pháp mùi hương |
Bathrobe | n. | /ˈbæθroʊb/ | Áo choàng tắm |
Beeswax | n. | /ˈbiːzwæks/ | Sáp ong |
Beauty treatment | n. | /ˈbjuː.t̬i ˌtriːtmənt/ | Dịch vụ làm đẹp |
Body treatment | n. | /ˈbɑː.di ˌtriːtmənt/ | Dịch vụ chăm sóc cơ thể |
Clay mask | n. | /kleɪ mæsk/ | Mặt nạ đất sét |
Client | n. | /ˈklaɪənt/ | Khách hàng |
Combo spa package | n. | /ˈkɑːmboʊ spɑː ˈpæk.ɪdʒ/ | Gói spa kết hợp |
Collagen mask | n. | /ˈkɒlədʒən mæsk/ | Mặt nạ collagen |
Day spa | n. | /ˈdeɪ spɑː/ | Mô hình dịch vụ spa |
Detox | n. | /ˈdiːtɑːks/ | Thải độc |
Essential oil | n. | /ɪˈsenʃəl ɔɪl/ | Tinh dầu xông phòng |
Exfoliation | n. | /ˌeksfoʊliˈeɪʃən/ | Loại bỏ tế bào chết |
Facial | n. | /ˈfeɪʃəl/ | Dịch vụ làm đẹp da mặt |
Hot spring | n. | /ˈhɑːt sprɪŋ/ | Suối nước nóng |
Hair and scalp treatment | n. | /ˈher ənd skælp ˈtriːtmənt/ | Dịch vụ chăm sóc tóc và da đầu |
Hairdressing | n. | /ˈhɛrˌdrɛsɪŋ/ | Làm tóc |
Jacuzzi | n. | /dʒəˈkuːzi/ | Bồn tắm sục |
Jasmine | n. | /ˈdʒæsmɪn/ | Hoa nhài |
Lavender | n. | /ˈlævəndɚ/ | Hoa oải hương |
Locker area | n. | /ˈlɑːkɚ ˌeriə/ | Khu vực giữ đồ/ Tủ khóa |
Manicure | n. | /ˈmænɪkjʊr/ | Làm móng tay |
Membership | n. | /ˈmembɚʃɪp/ | Thẻ thành viên |
Minerals | n. | /ˈmɪnərəlz/ | Khoáng chất |
Mindfulness | n. | /ˈmaɪndfəlnəs/ | Chánh niệm/ Tập trung thư giãn |
Masseuse | n. | /ˌmæsəˈʒuːz/ | Nữ nghệ nhân mát-xa |
Mud bath | n. | /ˈmʌd bæθ/ | Tắm bùn |
Pamper | v. | /ˈpæmpɚ/ | Chăm sóc |
Pedicure | n. | /ˈpedɪkjʊr/ | Làm móng chân |
Peppermint | n. | /ˈpepɚmɪnt/ | Bạc hà |
Relaxation | n. | /ˌriːlækˈseɪʃən/ | Sự thư giãn |
Rejuvenate | v. | /rɪˈdʒuːvəneɪt / | Làm trẻ lại |
Sauna | n. | /ˈsɑːnə/ | Xông hơi khô |
Scented candle | n. | /ˈsentɪd ˌkændəl/ | Nến thơm |
Scrub | v. n. | /skrʌb/ | Chà/Tẩy sạch Sản phẩm tẩy da chết |
Service | n. | /ˈsɝːvɪs/ | Dịch vụ |
Soak | v. | /soʊk/ | Ngâm nước |
Specialist | n. | /ˈspeʃəlɪst/ | Chuyên gia/ Chuyên viên |
Spa therapist | n. | /spɑː ˈθerəpɪsts/ | Chuyên gia trị liệu spa |
Spa resort | n. | /spɑː rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng spa |
Steam bath | n. | /stim bæθ/ | Xông hơi ướt |
Tea tree oil | n. | /tiː triː ɔɪl/ | Tinh dầu tràm trà |
Special offers | n. | /ˈspeʃəl ˈɔfɚz/ | Các ưu đãi đặc biệt |
Wellness | n. | /ˈwelnəs/ | Sức khỏe, thịnh vượng |
A member of FNB DIRECTOR - HoReCa Management
83 Nguyen Van Troi Apartment, Phu Nhuan Dist.,
Hochiminh City, Vietnam
Hotline: +84 903 132 508
Email: hello@fnbdirector.com
Copyright 2019